Có 2 kết quả:
報請 bào qǐng ㄅㄠˋ ㄑㄧㄥˇ • 报请 bào qǐng ㄅㄠˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report, requesting approval
(2) written request for instructions
(2) written request for instructions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report, requesting approval
(2) written request for instructions
(2) written request for instructions
Bình luận 0